🌟 전경 (前景)

Danh từ  

1. 앞쪽에 보이는 경치.

1. TIỀN CẢNH: Cảnh trí nhìn thấy phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농촌 전경.
    A rural foreground.
  • 도시 전경.
    A panoramic view of the city.
  • 마당 전경.
    The foreground of the yard.
  • 아침 전경.
    Morning foreground.
  • 학교 전경.
    School foreground.
  • 전경이 나쁘다.
    Bad foreground.
  • 전경이 좋다.
    Good foreground.
  • 승규는 도시의 전경을 떠올렸다.
    Seung-gyu recalled the whole view of the city.
  • 앞에 건물이 없어 전경이 좋다고 소문난 아파트입니다.
    This apartment is famous for its scenic beauty because there is no building in front of it.
  • 창가에 서니 마당 전경이 펼쳐졌다.
    Standing by the window, a panoramic view of the yard unfolded.
  • 산 위에 올라오니 도시 전체가 보이네.
    Climb up the mountain and i see the whole city.
    응. 도시 전경이 참 예쁘다.
    Yeah. the view of the city is very beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전경 (전경)

🗣️ 전경 (前景) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15)