🌟 활동 (活動)

☆☆   Danh từ  

1. 몸을 움직여 행동함.

1. HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활동이 어렵다.
    Activity difficult.
  • 활동이 활발하다.
    Active in activity.
  • 활동을 계속하다.
    Continue one's activities.
  • 활동을 벌이다.
    Engage in activity.
  • 활동을 자제하다.
    Refrain from activity.
  • 활동을 하다.
    Engage in activity.
  • 의사는 환자에게 활동을 줄이고 안정을 취할 필요가 있다고 했다.
    The doctor said the patient needed to be less active and more stable.
  • 경찰의 감시가 심해져 야외에서 활동이 어려워지자 그는 집 안에서만 머물렀다.
    As police surveillance intensified and it made it difficult for him to be active outdoors, he stayed indoors.
  • 이 옷이 너무 불편해. 움직이기도 힘들어.
    This dress is so uncomfortable. it's hard to move.
    그럼 활동이 편한 옷으로 갈아입어.
    Then change into clothes that are comfortable with your activities.

2. 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘씀.

2. HOẠT ĐỘNG: Việc cố gắng để gặt hái thành quả tốt ở công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉사 활동.
    Volunteer work.
  • 사회 활동.
    Social activity.
  • 여가 활동.
    Leisure activities.
  • 정치 활동.
    Political activity.
  • 취미 활동.
    Hobby activities.
  • 당시에는 사람들의 종교 활동이 금지되었다.
    At that time people were banned from religious activities.
  • 연말이 다가오자 불우이웃을 돕기 위한 모금 활동이 활발해졌다.
    As the end of the year approached, fundraising activities to help the needy became active.
  • 너 특별히 하는 취미 활동이 있니?
    Do you have any special hobbies?
    응, 나는 시간이 날 때마다 건강을 위해 테니스를 쳐.
    Yes, i play tennis for my health whenever i have time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활동 (활똥)
📚 Từ phái sinh: 활동적(活動的): 몸을 움직여 행동하는 것., 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘쓰… 활동적(活動的): 몸을 움직여 행동하는., 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘쓰는.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 활동 (活動) @ Giải nghĩa

🗣️ 활동 (活動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Mua sắm (99)