🌟 적체 (積滯)

Danh từ  

1. 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막힘.

1. SỰ TẮT NGHẼN, SỰ KẸT CỨNG: Việc không được thông suốt và bị mắc kẹt do bị chồng chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인사 적체.
    Personnel congestion.
  • 자금 적체.
    Fund deficit.
  • 적체 현상.
    Enemy phenomenon.
  • 미국의 이민 거부로 이민 적체가 더 악화되었다.
    The immigration deficit has worsened due to the u.s. refusal to immigrate.
  • 인사 적체로 지수는 진급도 못한 채 오 년째 대리를 달고 있다.
    Due to personnel congestion, the index has been acting for five years without promotion.
  • 거래처에 돈을 받지 못해 회사가 자금 적체로 어려움을 겪고 있다.
    The company is suffering from a funding deficit because it hasn't received any money from its clients.
  • 저는 승진에 불이익을 받고 있어서 불만이 많아요.
    I have a lot of complaints because i'm at a disadvantage in my promotion.
    맞아요. 인사 적체가 심각합니다.
    That's right. personnel congestion is serious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적체 (적체)
📚 Từ phái sinh: 적체되다(積滯되다): 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막히게 되다. 적체하다(積滯하다): 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막히다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4)