🌟 전과자 (前科者)

Danh từ  

1. 이전에 죄를 지어 형벌을 받은 경력이 있는 사람.

1. NGƯỜI CÓ TIỀN ÁN, CỰU TÙ NHÂN: Người đã từng phạm tội và bị nhận hình phạt trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절도 전과자.
    An ex-convict of theft.
  • 폭행 전과자.
    An assault ex-convict.
  • 전과자 조회.
    Ex-convict check.
  • 전과자가 되다.
    Become an ex-convict.
  • 전과자로 기록되다.
    Recorded as ex-convict.
  • 경찰은 용의자를 전과자 목록에서 찾아보았다.
    The police looked up the suspect on the ex-convict list.
  • 전과자라는 이유로 주변 사람들은 나를 항상 죄인 취급했다.
    People around me always treated me as a sinner because i was an ex-convict.
  • 당신은 그 당시에 왜 또 도둑질을 해야 했나요?
    Why did you have to steal again at that time?
    전과자라는 낙인이 찍힌 이상 먹고살 방도가 없었습니다.
    As long as he's branded an ex-convict, there's no way to make ends meet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전과자 (전꽈자)

🗣️ 전과자 (前科者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Thể thao (88)