🌟 전과하다 (轉科 하다)

Động từ  

1. 소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮기다.

1. CHUYỂN KHOA, CHUYỂN BỘ PHẬN: Chuyển từ khoa hoặc bộ phận mà mình trực thuộc sang nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의사가 전과하다.
    The doctor has transferred.
  • 학생이 전과하다.
    The student has a criminal record.
  • 국문과로 전과하다.
    Transfer to the department of korean literature.
  • 보병으로 전과하다.
    Transforming into infantry.
  • 외과로 전과하다.
    Transfer to surgery.
  • 나는 문과에서 이과로 전과했다.
    I transferred from liberal arts to natural sciences.
  • 승규는 외과에서 산부인과로 전과했다.
    Seung-gyu transferred from surgery to obstetrics and gynecology.
  • 너 이 과목 왜 또 들어?
    Why are you taking this class again?
    다른 전공이었다가 전과했더니 잘 모르겠어서 다시 듣는 거야.
    I changed my major, but now i'm listening again because i don't know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전과하다 (전ː꽈하다)
📚 Từ phái sinh: 전과(轉科): 소속된 학과나 부서에서 다른 곳으로 옮김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42)