🌟 전권 (全權)

Danh từ  

1. 맡겨진 일을 책임지고 처리할 수 있는 모든 권한.

1. TOÀN QUYỀN: Mọi quyền hạn có thể xử lí và chịu trách nhiệm về công việc đã được giao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전권 장악.
    Full power.
  • 전권이 주어지다.
    Be given full powers.
  • 전권을 가지다.
    Have full powers.
  • 전권을 부여하다.
    Grant full powers.
  • 전권을 위임하다.
    Delegate full powers.
  • 전권을 쥐다.
    Hold full power.
  • 이사장은 학교 운영의 전권을 교장에게 위임했다.
    The chairman entrusted the principal with full authority to run the school.
  • 회장이 자신의 아들에게 전권을 부여하고 자신은 한발 물러났다.
    The chairman gave his son full powers and he took a step back.
  • 원래 한 나라의 왕이나 대통령이 전권을 갖지 않나?
    Doesn't the king or president of a country have full powers?
    보통은 한 사람이 다스리는 건 힘드니까 아랫사람들과 권력을 나누지.
    Usually it's hard for one person to rule, so we share power with our subordinates.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전권 (전꿘)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48)