🌟 생산 구조 (生産構造)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅅㅅㄱㅈ: Initial sound 생산 구조
-
ㅅㅅㄱㅈ (
수습기자
)
: 실제 업무를 배워 익히는 과정에 있는 기자.
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO TẬP SỰ: Nhà báo đang trong quá trình học và làm quen với nghiệp vụ thực tế. -
ㅅㅅㄱㅈ (
생산 구조
)
: 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체.
None
🌏 CƠ CẤU SẢN XUẤT: Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.
• Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110)