🌟 생산 구조 (生産構造)

1. 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체.

1. CƠ CẤU SẢN XUẤT: Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농업의 생산 구조.
    The production structure of agriculture.
  • 효율적인 생산 구조.
    Efficient production structure.
  • 생산 구조를 분석하다.
    Analyze production structure.
  • 생산 구조를 비교하다.
    Compare the production structure.
  • 생산 구조를 평가하다.
    Assess the production structure.
  • 그 기업은 생산 구조를 개편하면서 더 큰 이익을 창출했다.
    The enterprise generated greater profits by reorganizing its production structure.
  • 회사는 효율적인 생산 구조를 구축하기 위한 방안을 모색 중이다.
    The company is seeking ways to build an efficient production structure.
  • 우리 회사의 경쟁력을 높이기 위해서는 다른 회사와 생산 구조를 비교할 필요가 있어요.
    To make our company more competitive, we need to compare production structures with other companies.
    맞아요. 효율성을 비교하고 분석해야 해요.
    That's right. we need to compare and analyze efficiency.

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110)