🌟 생산량 (生産量)

  Danh từ  

1. 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.

1. SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생산량.
    Rice production.
  • 낮은 생산량.
    Low output.
  • 높은 생산량.
    High output.
  • 생산량이 감소하다.
    The output decreases.
  • 생산량을 조절하다.
    Adjust the output.
  • 올해는 작년보다 쌀 생산량이 크게 늘었다.
    Rice production has increased significantly this year compared to last year.
  • 기계가 사람을 대신하면서 생산량도 증가하였다.
    Production increased as machines replaced people.
  • 올해 사과의 생산량은 어떤가요?
    How is the apple production this year?
    날씨가 좋지 않아 작년보다 감소했어요.
    The weather is bad, so it's down from last year.
Từ đồng nghĩa 생산액(生産額): 일정한 기간 동안에 만든 물건의 수량. 또는 그 물건을 값으로 계산한 …
Từ tham khảo 소비량(消費量): 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 소비하는 분량.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산량 (생산냥)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 생산량 (生産量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149)