🌟 생산량 (生産量)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생산량 (
생산냥
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 생산량 (生産量) @ Ví dụ cụ thể
- 생산량. [량 (量)]
- 제품 생산량 변화와 같은 가변 요소를 계산해야 했던 점이 특히 어려웠습니다. [가변 (可變)]
- 산업 혁명은 기술의 비약적 발전에 따라 생산량 증대되었다. [비약적 (飛躍的)]
- 생산량 격감. [격감 (激減)]
- 생산량 증대. [증대 (增大)]
- 나는 농업의 기계화와 생산량 증진을 위하여 네모반듯하게 구획한 농경지들을 볼 수 있었다. [구획하다 (區劃하다)]
- 군수 물자 생산량. [군수 물자 (軍需物資)]
- 월간 생산량. [월간 (月間)]
- 최근 양식업 생산량 급감으로 생선 가격이 폭등하고 있다. [급감 (急減)]
🌷 ㅅㅅㄹ: Initial sound 생산량
-
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình. -
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 자기 자신.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình. -
ㅅㅅㄹ (
수시로
)
: 아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào. -
ㅅㅅㄹ (
식사량
)
: 음식을 먹는 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào. -
ㅅㅅㄹ (
수수료
)
: 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó. -
ㅅㅅㄹ (
상상력
)
: 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế. -
ㅅㅅㄹ (
숨소리
)
: 숨을 쉬는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở. -
ㅅㅅㄹ (
쉽사리
)
: 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào. -
ㅅㅅㄹ (
생산량
)
: 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
☆
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149)