🌟 재산권 (財産權)

Danh từ  

1. 경제적 이익을 목적으로 하는 법적 권리.

1. QUYỀN TÀI SẢN: Quyền lợi hợp pháp lấy lợi ích kinh tế làm mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배타적 재산권.
    Exclusive property rights.
  • 재산권 보호.
    Property protection.
  • 재산권을 남발하다.
    Overissue property rights.
  • 재산권을 보장하다.
    Guarantee property rights.
  • 재산권을 행사하다.
    Exercise property rights.
  • 국민의 안전과 재산권을 지키기 위해 제정된 법률이 많이 있다.
    There are many laws enacted to protect the safety and property rights of the people.
  • 자본주의 국가에서는 자기 소유의 재산을 사고 팔며 자유롭게 재산권을 행사할 수 있다.
    In a capitalist country, one can buy and sell one's own property and freely exercise one's property rights.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재산권 (재산꿘)

🗣️ 재산권 (財産權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78)