🌟 재산권 (財産權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재산권 (
재산꿘
)
🗣️ 재산권 (財産權) @ Ví dụ cụ thể
- 변리사인 그는 저작권이나 산업 재산권 등의 권리 취득이나 분쟁 해결에 관한 제반 업무를 수행하고 있다. [변리사 (辨理士)]
- 재산권 인정. [인정 (認定)]
🌷 ㅈㅅㄱ: Initial sound 재산권
-
ㅈㅅㄱ (
정수기
)
: 물을 깨끗하게 거르는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH LỌC NƯỚC: Dụng cụ lọc nước cho sạch. -
ㅈㅅㄱ (
자신감
)
: 어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỰ TIN, SỰ TỰ TIN: Lòng tin rằng có thể đủ sức tự làm được việc nào đó. -
ㅈㅅㄱ (
제시간
)
: 정한 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÚNG THỜI GIAN: Thời gian đã định. -
ㅈㅅㄱ (
장시간
)
: 오랜 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN DÀI: Thời gian dài -
ㅈㅅㄱ (
전성기
)
: 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐỈNH CAO, THỜI KÌ VÀNG SON, THỜI KÌ HUY HOÀNG: Thời kì sức mạnh hay thế lực… hưng thịnh ở mức đỉnh điểm. -
ㅈㅅㄱ (
장신구
)
: 몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG SỨC: Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ. -
ㅈㅅㄱ (
전셋값
)
: 전세를 얻을 때 그 집이나 건물의 주인에게 맡기는 돈의 액수.
☆
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN KÍ GỬI (CHO CHỦ BẤT ĐỘNG SẢN KHI THUÊ BẤT ĐỘNG SẢN ĐÓ): Số tiền giao cho cho chủ bất động sản khi thuê bất động sản đó. -
ㅈㅅㄱ (
전시관
)
: 의미 있는 어떤 물품을 전시하기 위해 세운 건물.
☆
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ TRIỂN LÃM, PHÒNG TRIỂN LÃM: Toà nhà được xây dựng để trưng bày vật phẩm nào đó có ý nghĩa cho nhiều người xem. -
ㅈㅅㄱ (
정신과
)
: 정신 질환을 앓고 있는 사람을 진단하고 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆
Danh từ
🌏 KHOA TÂM THẦN, BỆNH VIỆN TÂM THẦN: Liĩnh vực y học chẩn đoán và chữa trị người mắc bệnh tâm thần. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78)