🌟 생산물 (生産物)

Danh từ  

1. 생산되는 물건.

1. SẢN PHẨM: Vật được sản xuất ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주요 생산물.
    Major products.
  • 생산물의 가격.
    The price of a product.
  • 생산물의 품질.
    The quality of the produce.
  • 생산물을 교환하다.
    Exchange produce.
  • 생산물을 팔다.
    Sell the produce.
  • 전염병 때문에 돼지고기와 쇠고기 등 축산 농가의 생산물 수출이 중단되었다.
    Due to the epidemic, exports of produce from livestock farms such as pork and beef have been suspended.
  • 그 마을은 사과 축제를 열어 마을의 주요 생산물인 사과를 홍보한다.
    The village holds an apple festival to promote apples, the main product of the village.
  • 이 회사의 주요 생산물은 무엇이지요?
    What's the company's main product?
    우리 회사는 문구용품을 생산하고 있어요.
    Our company produces stationery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산물 (생산물)


🗣️ 생산물 (生産物) @ Giải nghĩa

🗣️ 생산물 (生産物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47)