🌟 전송 (餞送)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전송 (
전ː송
)
📚 Từ phái sinh: • 전송하다(餞送하다): 예를 갖추어 떠나보내다.
🗣️ 전송 (餞送) @ Giải nghĩa
- 채널 (channel) : 텔레비전, 라디오, 무선 통신 등에서 주파수대에 따라 각 방송국에 나누어 준 전파의 전송 통로.
- 다채널 (多channel) : 방송 전파의 전송 통로가 여러 개인 것.
🗣️ 전송 (餞送) @ Ví dụ cụ thể
- 최근에는 광섬유를 이용한 하이테크 전송 방식으로 인터넷 속도가 매우 빨라졌다. [하이테크 (hightech)]
- 데이터 전송 방식을 바꾸어서 실험해 보았습니다. [실험하다 (實驗하다)]
- 광케이블의 전송 속도는 기존 전화선에 비해 수만 배나 빠르다. [광케이블 (光cable)]
- 최신 이동 통신 전화는 통화와 문자 전송, 컴퓨터 기능을 갖고 웹 전송까지 가능하다. [이동 통신 (移動通信)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 전송
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53)