🌟 전송 (餞送)

Danh từ  

1. 예를 갖추어 떠나보냄.

1. SỰ ĐƯA TIỄN, SỰ TIỄN ĐƯA: Việc đưa lên đường theo như lễ nghi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전송을 가다.
    Go for transmission.
  • 전송을 나가다.
    Go out for transmission.
  • 전송을 나오다.
    Come out of transmission.
  • 전송을 받다.
    Receive a transmission.
  • 전송을 오다.
    Come a transmission.
  • 우리는 멀리 외국에 유학을 가는 친구를 위해 공항까지 전송을 나갔다.
    We went to the airport for a friend going abroad to study.
  • 부모님은 내가 집에 올 때도 마중을 나오셨는데 갈 때도 역까지 전송을 나오셨다.
    My parents came to meet me on my way home, and they sent me to the station on my way home.
  • 아들이 군에 입대하는데 전송을 안 가요?
    Your son's going to the army and you're not going to transfer him?
    자기가 알아서 잘 갈 텐데 뭘 거기까지 가.
    You'll get there on your own. what do you mean, get there?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전송 (전ː송)
📚 Từ phái sinh: 전송하다(餞送하다): 예를 갖추어 떠나보내다.


🗣️ 전송 (餞送) @ Giải nghĩa

🗣️ 전송 (餞送) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53)