Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재편성되다 (재ː편성되다) • 재편성되다 (재ː편성뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 재편성(再編成): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.
재ː편성되다
재ː편성뒈다
Start 재 재 End
Start
End
Start 편 편 End
Start 성 성 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67)