🌟 전도유망하다 (前途有望 하다)

Tính từ  

1. 앞으로 잘될 희망이 있다.

1. HỨA HẸN: Có hi vọng là sẽ tốt đẹp sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전도유망한 분야.
    Promising field.
  • 전도유망한 선수.
    A promising athlete.
  • 전도유망한 젊은이.
    A promising young man.
  • 전도유망한 직업.
    A promising career.
  • 전도유망한 회사.
    A promising company.
  • 민준이는 첫 작품으로 해외 영화제에서 상을 받은 전도유망한 감독이다.
    Minjun is a promising director who won an award at an overseas film festival for his first work.
  • 지수는 조만간 세계 일 위를 차지할 것으로 보이는 전도유망한 선수이다.
    The jisoo is a promising athlete who is expected to top the world's work in the near future.
  • 이 사업은 사실 대학생 때 구상한 거예요.
    This project was actually conceived in college.
    이렇게 성공적으로 사업을 이끌다니 그때부터 전도유망한 젊은이셨네요.
    You've been a promising young man since then to lead such a successful business.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전도유망하다 (전도유망하다) 전도유망한 (전도유망한) 전도유망하여 (전도유망하여) 전도유망해 (전도유망해) 전도유망하니 (전도유망하니) 전도유망합니다 (전도유망함니다)

💕Start 전도유망하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46)