🌟 전락하다 (轉落 하다)

Động từ  

2. 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다.

2. SUY SỤP, XUỐNG DỐC, SA SÚT, THẤT THẾ: Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전락할 위기.
    Crisis to fall.
  • 전락할 처지.
    A degenerate position.
  • 골칫덩이로 전락하다.
    Degenerate into a nuisance.
  • 웃음거리로 전락하다.
    Degenerate into a laughing stock.
  • 애물단지로 전락하다.
    Degenerate into a nuisance.
  • 도박의 유혹을 이기지 못한 유명 배우는 한낱 범죄자로 전락하였다.
    The famous actor who failed to overcome the temptation of gambling was reduced to a mere criminal.
  • 국민의 의견을 무시한 정부의 이번 정책은 비난의 대상으로 전락한 지 오래다.
    The government's policy of ignoring the opinions of the people has long been a target of criticism.
  • 주전 선수였던 민준이가 후보 선수로 전락했다.
    Min-jun, who was the main player, has been reduced to a candidate.
    그때 부상을 당하지만 않았더라도 이렇게 되진 않았을 텐데.
    If i hadn't been injured then, i wouldn't have done this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전락하다 (절ː라카다)
📚 Từ phái sinh: 전락(轉落): 상태나 신분이 나빠지거나 타락함.

🗣️ 전락하다 (轉落 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82)