🌟 전수하다 (傳授 하다)

Động từ  

1. 기술이나 지식 등을 전해 주다.

1. CHUYỂN GIAO: Truyền cho tri thức hay kĩ thuật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전수하는 비법.
    The secret of passing down.
  • 전수하여 오다.
    Come from hand to mouth.
  • 기술을 전수하다.
    Transfer skills.
  • 노하우를 전수하다.
    Transfer know-how.
  • 솜씨를 전수하다.
    Pass on one's skill.
  • 지식을 전수하다.
    Pass on knowledge.
  • 나는 내가 죽고 나면 내 기술이 사라질 것을 걱정하여 아들에게 기술을 전수하였다.
    I passed on my skills to my son, fearing that my skills would disappear after i died.
  • 김 부장은 오랜 회사 생활을 통해 얻은 실무 지식을 가장 아끼는 후임에게 전수해 주었다.
    Kim passed on the working knowledge he gained from his long career to his most cherished successor.
  • 선생님의 요리 비법을 저한테 전수해 주시면 안 될까요?
    Can you give me your secret recipe?
    이 비법은 우리 집안 사람들끼리만 알고 있는 거라서 그건 어려워요.
    This secret is hard because only the people in my family know it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전수하다 (전수하다)
📚 Từ phái sinh: 전수(傳授): 기술이나 지식 등을 전해 줌.

🗣️ 전수하다 (傳授 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)