🌟 전수하다 (傳授 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전수하다 (
전수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전수(傳授): 기술이나 지식 등을 전해 줌.
🗣️ 전수하다 (傳授 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 노하우를 전수하다. [노하우 (knowhow)]
- 비방을 전수하다. [비방 (祕方)]
- 자손만대에 전수하다. [자손만대 (子孫萬代)]
- 병창을 전수하다. [병창 (竝唱)]
- 비법을 전수하다. [비법 (祕法)]
- 공예가가 전수하다. [공예가 (工藝家)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 전수하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)