🌟 재다

Động từ  

1. 총이나 대포에 총알이나 화약을 넣어 끼우다.

1. NẠP, LẮP: Cài đạn hay thuốc nổ vào súng hay đại bác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총알.
    A shot.
  • 실탄을 재다.
    Measure the live ammunition.
  • 탄알을 재다.
    Measure the bullets.
  • 탄환을 재다.
    Measure the bullets.
  • 포탄을 재다.
    Measure the shells.
  • 나는 총에 실탄을 재며 잠시 숨을 고르고 있었다.
    I was holding my breath for a while, measuring live ammunition in the gun.
  • 우리가 미처 포탄을 재기 전에 적들의 포격이 시작되었다.
    The enemy's shelling began before we could measure the shells.
  • 총알을 필요가 없는 기관총은 전투에서 엄청난 공격력을 발휘했다.
    The machine gun, which did not have to measure the bullets, had a great deal of aggression in the battle.
본말 재우다: 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다., 음식을 양념하여 그릇에 차곡차곡 담아 두다.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재다 (재ː다) (재ː) 재니 (재ː니)


🗣️ 재다 @ Giải nghĩa

🗣️ 재다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28)