🌟 재래시장 (在來市場)

Danh từ  

1. 한 지역에 예전부터 있어 온 시장.

1. CHỢ TRUYỀN THỐNG: Chợ vốn có từ xưa ở khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도심의 재래시장.
    Traditional markets in the city centre.
  • 재래시장의 활성화.
    Activation of traditional markets.
  • 재래시장이 발달하다.
    Traditional markets develop.
  • 재래시장을 방문하다.
    Visit a traditional market.
  • 재래시장을 살리다.
    Save the traditional market.
  • 재래시장을 찾다.
    Find a traditional market.
  • 재래시장에서 사다.
    Buy at a traditional market.
  • 아주머니는 재래시장에서 오랫동안 반찬 장사를 해 오셨다.
    Ma'am has been doing side dishes for a long time at a traditional market.
  • 재래시장에는 가격을 흥정하는 사람들의 목소리가 정겹게 오고 갔다.
    The voices of those haggling over prices came and went in and out of the traditional market.
  • 요즘의 재래시장은 대형 마트나 백화점에 손님을 빼앗기면서 어려움을 겪고 있다.
    Today's traditional markets are having trouble losing customers to large marts and department stores.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재래시장 (재ː래시장)

🗣️ 재래시장 (在來市場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)