🌟 적격하다 (適格 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적격하다 (
적껴카다
) • 적격한 (적껴칸
) • 적격하여 (적껴카여
) 적격해 (적껴캐
) • 적격하니 (적껴카니
) • 적격합니다 (적껴캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 적격(適格): 어떤 일에 자격이 알맞음.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 적격하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)