Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전지훈련 (전ː지훌련)
전ː지훌련
Start 전 전 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 훈 훈 End
Start 련 련 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)