🌟 전진 (前進)

Danh từ  

2. 움직여서 앞으로 나아감.

2. SỰ TIẾN LÊN, SỰ TIẾN TỚI: Sự di chuyển tiến tới phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전진과 후진.
    Forward and backward.
  • 전진을 막다.
    Stop the advance.
  • 전진을 하다.
    Advance forward.
  • 엔진 소리와 함께 배는 조금씩 전진을 하며 육지와 멀어져 갔다.
    With the sound of the engine, the ship advanced little by little, moving away from the land.
  • 운전이 서툰 아내는 주차하면서 수십 번씩 전진과 후진을 반복했다.
    The clumsy wife repeated the forward and backward dozens of times while parking.
  • 대장님, 앞으로 얼마나 더 전진을 해야 합니까?
    Captain, how much further do we have to move forward?
    이 길 따라서 오백 미터만 쭉 가면 돼.
    Just follow this road for 500 meters.
Từ trái nghĩa 후진(後進): 어떤 발전 수준에 뒤떨어짐. 또는 그런 사람., 움직여서 뒤쪽으로 향하여 …

1. 정도나 수준 등이 발전하여 나아감.

1. SỰ TIẾN TRIỂN: Việc mức độ hay trình độ… phát triển theo chiều hướng tiến lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학의 전진.
    The advance of science.
  • 이론적 전진.
    Theoretical advance.
  • 학문적 전진.
    Academic advance.
  • 힘찬 전진.
    A vigorous march.
  • 전진의 기회.
    Opportunity for advance.
  • 전진의 발판.
    A platform for advancing.
  • 전진을 하다.
    Advance forward.
  • 김 교수의 논문은 의학계에 획기적인 변화와 전진을 불러일으켰다.
    Kim's paper has sparked a breakthrough in the medical world.
  • 통일이 되면 분단된 민족의 화합을 통해 역사적 전진을 이룰 수 있을 것이다.
    Unification would enable historical advancements through the unity of the divided peoples.
  • 이번 수출 계약이 결국 성사되었구나.
    This export contract is finally settled.
    응, 우리 회사 제품이 세계 시장으로의 전진 기회를 잡게 되었어.
    Yes, our products have a chance to advance into the global market.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전진 (전진)
📚 Từ phái sinh: 전진시키다(前進시키다): 움직여서 앞으로 나아가게 하다., 발전된 수준에 도달해 나아가게… 전진하다(前進하다): 움직여서 앞으로 나아가다., 정도나 수준 등이 발전하여 나아가다. 전진적: 앞으로 나아가는. 또는 그런 것.

🗣️ 전진 (前進) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47)