🌟 전축 (電蓄)

Danh từ  

1. 레코드판의 홈을 따라 바늘이 돌면서 소리를 재생하는 장치.

1. MÁY QUAY ĐĨA: Thiết bị quay kim theo rãnh của đĩa nhạc và phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낡은 전축.
    A worn-out vestibule.
  • 전축 소리.
    The sound of the electric shaft.
  • 전축을 켜다.
    Turn on the electric shaft.
  • 전축을 틀다.
    Turn on the electric shaft.
  • 전축에서 흘러나오다.
    Out of the whole shaft.
  • 지수는 화가 나면 전축을 크게 틀어 놓고 소리를 지르며 스트레스를 풀곤 했다.
    When ji-su was angry, she would release her stress by screaming with the electric shaft on loudly.
  • 작곡가의 작업실에는 최신 음향 시설은 물론이고 오래된 전축과 수천 장의 레코드판이 있었다.
    The composer's studio had the latest acoustics, as well as old telegraphs and thousands of records.
  • 클래식은 역시 전축으로 들어야 제맛이야.
    Classical music is the best when you hear it on the whole axis.
    맞아, 고전적이고 웅장한 느낌을 제대로 살려 주니까.
    That's right, it's a classic, magnificent feeling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전축 (전ː축) 전축이 (전ː추기) 전축도 (전ː축또) 전축만 (전ː충만)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159)