🌟 적대국 (敵對國)

Danh từ  

1. 서로 적으로 여기거나 대하는 나라.

1. NƯỚC ĐỐI ĐỊCH, NƯỚC THÙ ĐỊCH: Đất nước bị đối xử hay coi như kẻ thù của nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적대국 관계.
    Hostile relations.
  • 적대국 선수.
    A hostile player.
  • 적대국과 내통하다.
    Intercommunicate with an adversary.
  • 적대국에 둘러싸이다.
    Surrounded by adversaries.
  • 적대국에 포함하다.
    To be included in the hostile country.
  • 적대국이 된 두 나라는 오가던 모든 교류를 끊어 버렸다.
    The two adversaries cut off all exchanges.
  • 우리는 적대국들 사이에서 나라를 지키기 위해 강한 군대를 조직하였다.
    We organized a strong army among the adversaries to defend our country.
  • 이제 적대국 관계에서 벗어나 서로의 발전을 위해 협력합시다.
    Now let's get out of hostile relations and work together for each other's development.
    좋습니다. 아직 쌓여 있는 문제들은 차차 풀어 나갑시다.
    All right. let's work out the problems that are still piled up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적대국 (적때국) 적대국이 (적때구기) 적대국도 (적때국또) 적대국만 (적때궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76)