🌟 저택 (邸宅)

Danh từ  

1. 크기가 아주 큰 집.

1. DINH THỰ: Nhà có kích thước rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 저택.
    Luxury mansions.
  • 호화 저택.
    A luxurious mansion.
  • 부자의 저택.
    A rich man's mansion.
  • 왕의 저택.
    King's mansion.
  • 으리으리한 저택.
    A magnificent mansion.
  • 호화로운 저택.
    A luxurious mansion.
  • 저택을 만들다.
    Build a mansion.
  • 저택을 짓다.
    Build a mansion.
  • 저택에 살다.
    Live in a mansion.
  • 지수네는 교외에 크고 화려한 저택을 갖고 있었다.
    Jisoo's had a large, colorful mansion in the suburbs.
  • 나는 옛 왕의 으리으리한 저택을 보고 입이 딱 벌어졌다.
    I saw the magnificent mansion of the old king and my mouth was wide open.
  • 저택에는 누가 살아요?
    Who lives in this mansion?
    어떤 기업의 회장이 산다는 것 같아.
    It sounds like the chairman of a certain company lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저택 (저ː택) 저택이 (저ː태기) 저택도 (저ː택또) 저택만 (저ː탱만)


🗣️ 저택 (邸宅) @ Giải nghĩa

🗣️ 저택 (邸宅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)