🌟 저택 (邸宅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저택 (
저ː택
) • 저택이 (저ː태기
) • 저택도 (저ː택또
) • 저택만 (저ː탱만
)
🗣️ 저택 (邸宅) @ Giải nghĩa
- -장 (莊) : '고급 여관' 또는 ‘저택’의 뜻을 더하는 접미사.
🗣️ 저택 (邸宅) @ Ví dụ cụ thể
- 거대한 저택. [거대하다 (巨大하다)]
- 근대식 저택. [근대식 (近代式)]
- 전통 한옥 사이에 근대식 저택이 있네. [근대식 (近代式)]
- 그는 건물 몇 채와 호화 저택 몇 채를 소유하고 있는 부자였다. [채]
- 호화찬란한 저택. [호화찬란하다 (豪華燦爛하다)]
🌷 ㅈㅌ: Initial sound 저택
-
ㅈㅌ (
주택
)
: 사람이 살 수 있도록 만든 건물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống. -
ㅈㅌ (
질투
)
: 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG, SỰ GHEN: Việc rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương. -
ㅈㅌ (
전통
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó. -
ㅈㅌ (
전투
)
: 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU: Việc quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau. -
ㅈㅌ (
자태
)
: 여성의 아름다운 모습이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ. -
ㅈㅌ (
정통
)
: 바른 계통.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG: Hệ thống đúng đắn. -
ㅈㅌ (
조퇴
)
: 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ SỚM, SỰ TAN SỚM: Việc ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)