🌟 전시실 (展示室)

Danh từ  

1. 물건을 전시해 놓은 방.

1. PHÒNG TRƯNG BÀY, PHÒNG TRIỂN LÃM: Phòng để trưng bày đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유적 전시실.
    Historical exhibition hall.
  • 작품 전시실.
    The exhibition room of the work.
  • 전시실을 방문하다.
    Visit the exhibition room.
  • 전시실에 가다.
    Go to the exhibition room.
  • 전시실에 전시하다.
    Display in an exhibition room.
  • 박물관 안에는 다섯 개의 전시실이 있었다.
    There were five exhibition rooms inside the museum.
  • 전시실에는 그림 오십 점이 걸려 있었다.
    There were fifty paintings hanging in this exhibition room.
  • 유명한 작가는 가장 큰 전시실을 빌려 작품을 공개하였다.
    The famous artist rented the largest exhibition room and unveiled his work.
  • 조선 시대 유물은 어디에 전시되어 있나요?
    Where are the relics from the joseon dynasty on display?
    이 층으로 올라가셔서 세 번째 전시실에 전시되어 있습니다.
    You go up this floor and you're on display in the third room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시실 (전ː시실)

🗣️ 전시실 (展示室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91)