Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전시실 (전ː시실)
전ː시실
Start 전 전 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 실 실 End
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91)