🌟 전연 (全然)

Phó từ  

1. 도무지. 또는 완전히.

1. TUYỆT NHIÊN: (không) gì cả. Hoặc hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전연 개의치 않다.
    I don't give a damn.
  • 전연 되지 않다.
    Not entirely.
  • 전연 뜻밖이다.
    That's totally unexpected.
  • 전연 소식이 없다.
    Not entirely news.
  • 전연 안 되다.
    Absolutely not.
  • 전연 알지 못하다.
    Completely unaware.
  • 이번 사건은 지난 사건과 전연 관계가 없는 다른 사건이다.
    This is another case that has nothing to do with the past.
  • 관객들은 실력 없는 가수의 무대에 전연 반응을 보이지 않았다.
    The audience never responded to the stage of an incompetent singer.
  • 우리 노래방이라도 갈래?
    Do you want to go to karaoke?
    나는 노래는 전연 못해.
    I can't sing at all.
Từ đồng nghĩa 전혀(全혀): 도무지. 또는 완전히.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전연 (저년)

📚 Annotation: 부정의 뜻을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15)