🌟 전염병 (傳染病)

  Danh từ  

1. 다른 사람에게 옮아가기 쉬운 병.

1. BỆNH TRUYỀN NHIỄM: Bệnh dễ lây sang người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무서운 전염병.
    A terrible infection.
  • 전염병이 발병하다.
    Infectious outbreak.
  • 전염병이 퍼지다.
    An epidemic spreads.
  • 전염병을 예방하다.
    Prevent infectious diseases.
  • 전염병에 걸리다.
    Contract an infectious disease.
  • 물이 더러운 곳에는 전염병이 많다.
    Where the water is dirty, there are many infectious diseases.
  • 소방관들은 전염병이 번지지 않도록 마을을 소독했다.
    Firefighters disinfected the village to prevent the epidemic from spreading.
  • 전염병 환자는 다른 환자들에게 병을 옮길 수 있으므로 격리된다.
    Infectious patients are quarantined because they can carry the disease to other patients.
  • 이곳에는 왜 이렇게 모기가 많지?
    Why are there so many mosquitoes here?
    모기는 전염병을 옮기기도 하니까 물리지 않게 조심하자.
    Mosquitoes carry infectious diseases, so be careful not to get bitten.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전염병 (저념뼝)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 전염병 (傳染病) @ Giải nghĩa

🗣️ 전염병 (傳染病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78)