🌟 전우 (戰友)

Danh từ  

1. 전쟁터에서 함께 싸운 동료.

1. ĐỒNG ĐỘI, CHIẾN HỮU: Đồng đội cùng chiến đấu ở chiến trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소중한 전우.
    Precious comrades.
  • 전우의 시체.
    The corpse of a comrade.
  • 전우가 생기다.
    Form a comrade.
  • 전우를 구하다.
    Save a comrade.
  • 전우를 잃다.
    Lose a comrade.
  • 전우를 찾다.
    Find a comrade.
  • 전우와 함께하다.
    Join a comrade.
  • 나는 총을 맞은 전우를 두고 갈 수 없어 그를 업고 뛰었다.
    I couldn't leave my shot comrade, so i ran on his back.
  • 군인은 전쟁에 목숨을 바친 전우들의 희생을 잊을 수가 없었다.
    The soldier could not forget the sacrifices of his comrades who had given their lives to the war.
  • 우리 할아버지는 옛날 전우들과 아직도 자주 만나셔.
    My grandfather still meets his old comrades often.
    역시 생과 사를 함께한 정은 끈끈하구나.
    As expected, you are very affectionate with life and death.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전우 (저ː누)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151)