🌟 센트 (cent)

Danh từ phụ thuộc  

1. 미국의 화폐 단위.

1. CENT: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 1센트.
    One cent.
  • 50센트.
    50 cents.
  • 6달러 10센트.
    Six dollars and ten cents.
  • 10센트를 거슬러 주다.
    Give 10 cents back.
  • 80센트에 구입하다.
    Buy for eighty cents.
  • 장미는 6송이에 7달러 10센트에 팔리고 있었다.
    Roses were selling for $7.10 for six.
  • 과일 가게 주인은 10센트를 손님에게 거슬러 주었다.
    The fruit shopkeeper gave ten cents back to the guest.
  • 모두 가격이 얼마예요?
    How much is it all?
    17달러 50센트입니다.
    $17.50.

📚 Annotation: 1센트는 1달러의 100분의 1이고 기호는 ¢이다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)