🌟 저서 (著書)

  Danh từ  

1. 책을 지음. 또는 지은 그 책.

1. VIỆC VIẾT SÁCH, SÁCH ĐƯỢC VIẾT: Sự viết sách. Hoặc cuốn sách được viết đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첫 번째 저서.
    The first book.
  • 선생님의 저서.
    A teacher's book.
  • 한 권의 저서.
    A book in one volume.
  • 저서를 남기다.
    Leave a book.
  • 저서를 쓰다.
    Write a book.
  • 저서를 읽다.
    Read a book.
  • 저서를 집필하다.
    Write a book.
  • 박 교수님의 저서가 곧 출판될 것이다.
    Professor park's book will be published soon.
  • 김 선생님은 생전에 다수의 저서를 집필하였다.
    Mr. kim wrote many books during his lifetime.
  • 나는 철학 독서 모임에 들어가서 철학자들의 저서를 읽고 토론을 즐겼다.
    I entered the philosophy reading club, read the philosophers' books and enjoyed discussions.
  • 무슨 책을 그렇게 재밌게 읽고 있어?
    What kind of book are you enjoying so much?
    김 작가의 최근 저서인데 인간 관계를 얼마나 재미있게 풀어 썼는지 몰라.
    It's a recent book by kim, and i don't know how interesting it is to write about human relationships.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저서 (저ː서)
📚 thể loại: Văn học  

🗣️ 저서 (著書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124)