🌟 -도 (島)

Phụ tố  

1. ‘섬’의 뜻을 더하는 접미사.

1. ĐẢO: Hậu tố thêm nghĩa 'đảo'

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거제도
    Geoje island.
  • 울릉도
    Ulleungdo.
  • 제주도
    Jeju island.

📚 Annotation: 지명을 나타내는 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57)