🌟 등- (等)

Phụ tố  

1. ‘같은’의 뜻을 더하는 접두사.

1. CÙNG, ĐỒNG: Tiền tố thêm nghĩa 'giống như'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등거리
    Equal distance.
  • 등면적
    Equal area.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67)