🌟 -발

Phụ tố  

1. ‘기세’ 또는 ‘힘’의 뜻을 더하는 접미사.

1. Hậu tố thêm nghĩa 'khí thế' hoặc 'sức mạnh'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글발
    Glossary.
  • 끗발
    Claws.
  • 말발
    Horsefoot.

2. ‘효과’의 뜻을 더하는 접미사.

2. Hậu tố thêm nghĩa 'hiệu quả'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약발
    Yakbal.
  • 화장발
    Makeup feet.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8)