🌟 정결하다 (淨潔 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정결하다 (
정결하다
) • 정결한 (정결한
) • 정결하여 (정결하여
) 정결해 (정결해
) • 정결하니 (정결하니
) • 정결합니다 (정결함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 정결(淨潔): 깨끗하고 깔끔함.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 정결하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Thể thao (88)