🌟 정경 (政經)

Danh từ  

1. 정치와 경제.

1. KINH TẾ - CHÍNH TRỊ: Chính trị và kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정경 분리.
    Separation of political and political circles.
  • 정경 유착.
    Collusive ties between politics and business.
  • 그 시기에는 우리나라에도 정경 유착으로 인한 부정부패가 많았다.
    During that time, there were many corruption cases in korea due to collusive ties between politics and business.
  • 외교 관계가 사실상 단절된 두 나라였지만 정경 분리의 원칙에 따라 경제 교류는 여전히 활발했다.
    Although diplomatic relations were virtually severed, economic exchanges were still active in accordance with the principle of separation between politics and business.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정경 (정경)

🗣️ 정경 (政經) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11)