Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조밀하다 (조밀하다) • 조밀한 (조밀한) • 조밀하여 (조밀하여) 조밀해 (조밀해) • 조밀하니 (조밀하니) • 조밀합니다 (조밀함니다)
조밀하다
조밀한
조밀하여
조밀해
조밀하니
조밀함니다
Start 조 조 End
Start
End
Start 밀 밀 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)