🌟 조밀하다 (稠密 하다)

Tính từ  

1. 틈이나 간격, 사이 등이 매우 좁거나 작다.

1. ĐÔNG ĐÚC, DÀY ĐẶC, CHEN CHÚC: Khe hở hoặc giãn cách, khoảng cách rất hẹp và nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조밀한 구조.
    A dense structure.
  • 조밀한 밀도.
    Dense density.
  • 조밀한 조직.
    Dense tissue.
  • 조밀하게 구성되다.
    Of a compact composition.
  • 조밀하게 만들다.
    Make compact.
  • 조밀하게 짜이다.
    Thoroughly woven.
  • 승규는 촘촘하고 조밀하게 짜인 옷을 샀다.
    Seung-gyu bought tight, tight-knit clothes.
  • 입자들이 얼마나 조밀하게 구성되어 있느냐에 따라 밀도가 다르다.
    Density varies depending on how densely composed the particles are.
  • 한반도는 땅은 좁지만 인구 밀도는 조밀하다.
    The korean peninsula has a narrow land but dense population.
  • 도시를 떠나 교외로 나오니 참 좋아.
    It's great to leave the city for the suburbs.
    응. 조밀하고 빽빽한 건물과 사람들을 벗어나니 상쾌해.
    Yeah. it's refreshing to get out of dense, dense buildings and people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조밀하다 (조밀하다) 조밀한 (조밀한) 조밀하여 (조밀하여) 조밀해 (조밀해) 조밀하니 (조밀하니) 조밀합니다 (조밀함니다)

🗣️ 조밀하다 (稠密 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)