🌟 전편 (前篇)

Danh từ  

1. 두 편으로 나뉘어 있는 책이나 영화 등의 앞쪽 편.

1. TẬP TRƯỚC, PHẦN TRƯỚC: Tập phía trước của cuốn sách hay bộ phim gồm hai tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전편과 속편.
    The prequel and the sequel.
  • 전편을 능가하다.
    Exceed the whole story.
  • 전편을 잇다.
    Continuing the whole story.
  • 전편에 이어지다.
    Be followed by the first installment.
  • 이 소설의 후편은 전편의 내용이 그대로 이어받으며 시작된다.
    The latter part of the novel begins with the content of the previous one taking over.
  • 영화의 후편을 보는데 전편을 본 지 오래되어서 줄거리가 다소 이해가 되지 않았다.
    I watched the sequel of the movie, but it's been a long time since i saw the first one, so the plot was somewhat incomprehensible.
  • 우리가 작년에 봤던 영화의 속편이 나온다며?
    I heard there's a sequel to the movie we saw last year.
    응. 전편이 아주 재미있었으니까 이번에도 같이 보러 가자.
    Yeah. let's go watch the first episode together again since it was so much fun.
Từ trái nghĩa 후편(後篇): 두 편으로 나뉘어 있는 책이나 영화 등의 뒤쪽 편., 이미 만들어진 책이나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전편 (전편)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11)