Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전향하다 (전ː향하다) 📚 Từ phái sinh: • 전향(轉向): 방향을 바꿈., 지금까지 가지고 있던 사상이나 이념을 다른 것으로 바꿈.
전ː향하다
Start 전 전 End
Start
End
Start 향 향 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110)