🌟 전화벨 (電話 bell)

Danh từ  

1. 전화가 걸려 오면 소리가 나도록 전화기에 설치한 장치.

1. CHUÔNG ĐIỆN THOẠI: Thiết bị lắp vào máy điện thoại để phát ra tiếng khi có điện thoại gọi đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전화벨 소리.
    Telephone rings.
  • 전화벨 소리가 나다.
    The telephone rings.
  • 전화벨이 울리다.
    The phone rings.
  • 나는 전화벨이 울려 수업에 방해가 되지 않도록 전원을 꺼 두었다.
    I turned off the power so that the phone rang that it wouldn't disturb the class.
  • 새벽에 전화벨이 요란하게 울려 수화기를 들었더니 전화가 뚝 끊어졌다.
    The phone rang loudly at dawn, picked up the phone and it snapped.
  • 아까 여러 번 전화를 했는데 왜 안 받았니?
    I called you several times earlier, but why didn't you pick up?
    텔레비전을 보느라 전화벨 소리를 못 들었어.
    I couldn't hear the phone ringing because i was watching tv.


🗣️ 전화벨 (電話 bell) @ Giải nghĩa

🗣️ 전화벨 (電話 bell) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Du lịch (98)