🌟 전화벨 (電話 bell)
Danh từ
🗣️ 전화벨 (電話 bell) @ Giải nghĩa
- 찌르릉 : 초인종이나 전화벨 등이 울리는 소리.
🗣️ 전화벨 (電話 bell) @ Ví dụ cụ thể
- 조용한 도서관에서 전화벨 소리가 울리자 사람들은 모두 소리 나는 쪽을 바라보았다. [쪽]
- 전화벨이 흔들다. [흔들다]
- 요란하게 울리는 전화벨 소리가 한참이나 방 안을 흔들었다. [흔들다]
- 기계 소리에다 사람들의 고함 소리까지 합세를 해서 전화벨 소리가 안 들려. [합세 (合勢)]
- 전화를 기다리고 있던 유민이는 전화벨 소리가 따르릉 울리자 거실로 뛰쳐나왔다. [따르릉]
- 자고 있었어. 잠귀가 질겨서 전화벨 소리도 못 들었어. [잠귀(가) 질기다[무디다]]
- 울려오는 전화벨 소리. [울려오다]
- 박 대리는 일을 하다가 전화벨 소리에 불현듯이 고개를 들었다. [불현듯이]
- 지수는 한밤중에 울린 전화벨 소리에도 간이 털썩 내려앉았다. [털썩]
- 응. 아까 전화벨 소리에 부스스 눈을 떴다가 도로 잠이 들었어. [부스스]
- 남자는 무던히 피곤했는지 계속 울리는 전화벨 소리에도 깨지 않았다. [무던히]
🌷 ㅈㅎㅂ: Initial sound 전화벨
-
ㅈㅎㅂ (
지휘봉
)
: 단체의 행동을 다스릴 수 있는 권한을 가진 사람이 쓰는 막대기.
Danh từ
🌏 GẬY CHỈ HUY: Gậy được dùng bởi người có quyền dẫn dắt hành động của tập thể. -
ㅈㅎㅂ (
지혈법
)
: 나오는 피를 멈추게 하는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP CẦM MÁU, CÁCH CẦM MÁU: Cách làm cho máu ngừng chảy. -
ㅈㅎㅂ (
집행부
)
: 정당 등의 단체에서, 회의를 통해 결정된 일을 실제로 행하는 부서.
Danh từ
🌏 BAN THI HÀNH, PHÒNG THI HÀNH, PHÒNG THỰC THI: Phòng ban thực hiện thực tế những việc được đoàn thể như chính đảng quyết định thông qua cuộc họp. -
ㅈㅎㅂ (
주홍빛
)
: 붉은빛을 띤 빨강과 노랑의 중간 빛.
Danh từ
🌏 SẮC ĐỎ CAM, ÁNH MÀU ĐỎ CAM: Màu trung gian giữa màu đỏ và màu vàng, có ánh đỏ. -
ㅈㅎㅂ (
주황빛
)
: 붉은빛과 노란빛이 섞인 빛.
Danh từ
🌏 SẮC CAM: Sắc trộn lẫn giữa sắc đỏ và sắc vàng. -
ㅈㅎㅂ (
전화벨
)
: 전화가 걸려 오면 소리가 나도록 전화기에 설치한 장치.
Danh từ
🌏 CHUÔNG ĐIỆN THOẠI: Thiết bị lắp vào máy điện thoại để phát ra tiếng khi có điện thoại gọi đến.
• Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98)