🌟 주마간산 (走馬看山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주마간산 (
주마간산
)
📚 Từ phái sinh: • 주마간산하다: 자세히 살피지 아니하고 대충대충 보고 지나가다. 말을 타고 달리며 산천을 …
🌷 ㅈㅁㄱㅅ: Initial sound 주마간산
-
ㅈㅁㄱㅅ (
주마간산
)
: 자세히 살피지 않고 대충대충 보고 지나감.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠI NGỰA XEM HOA: Việc không xem xét chi tiết mà xem đại khái rồi bỏ qua. -
ㅈㅁㄱㅅ (
적막강산
)
: 매우 조용하고 쓸쓸한 풍경.
Danh từ
🌏 CẢNH TĨNH MỊCH: Phong cảnh rất im lìm và vắng lặng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132)