🌟 주마간산 (走馬看山)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주마간산 (
주마간산
)
📚 Từ phái sinh: • 주마간산하다: 자세히 살피지 아니하고 대충대충 보고 지나가다. 말을 타고 달리며 산천을 …
🌷 ㅈㅁㄱㅅ: Initial sound 주마간산
-
ㅈㅁㄱㅅ (
주마간산
)
: 자세히 살피지 않고 대충대충 보고 지나감.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠI NGỰA XEM HOA: Việc không xem xét chi tiết mà xem đại khái rồi bỏ qua. -
ㅈㅁㄱㅅ (
적막강산
)
: 매우 조용하고 쓸쓸한 풍경.
Danh từ
🌏 CẢNH TĨNH MỊCH: Phong cảnh rất im lìm và vắng lặng.
• Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)