🌟 주마등 (走馬燈)

Danh từ  

1. 안쪽에 종이로 만든 말이나 그림을 그린 종이를 붙인 뒤 돌게 하여, 그 모습이 바깥쪽에 비치도록 만든 등.

1. ĐÈN KÉO QUÂN: Đèn được làm bằng cách dán giấy vẽ hình hoặc ngựa làm bằng giấy ở bên trong sau đó quay sao cho hình ảnh đó chiếu ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주마등이 까물거리다.
    The lamp turns black.
  • 주마등이 돌다.
    The lantern turns.
  • 주마등에 불을 붙이다.
    Light up the taillights.
  • 주마등이 빙빙 돌며 마을 입구를 비추고 있었다.
    The taillights twirled round and lit up the entrance to the village.
  • 주마등에 불을 붙이자 말 그림자가 들판을 달렸다.
    When the lamp was lit, the shadow of the horse ran over the field.

2. (비유적으로) 무엇이 언뜻언뜻 빨리 지나감.

2. (HỒI ỨC, KÝ ỨC) HIỆN RA NHƯ CUỐN PHIM: (cách nói ẩn dụ) Việc cái gì đó nhanh chóng thấp thoáng đi qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주마등같이 스치다.
    Smoke like a flash.
  • 주마등같이 지나가다.
    Pass like a flash.
  • 주마등처럼 흘러가다.
    Flow like a flash.
  • 주마등처럼 스쳐 지나가다.
    Passing by like a flash.
  • 남자는 죽음이 다가오자 그동안의 세월이 주마등처럼 지나갔다.
    As death approached the man, the years of his life went by like a thunderbolt.
  • 아들의 일기를 보니 나의 어린 시절이 주마등처럼 스쳐 지나갔다.
    Looking at my son's diary, my childhood passed like a flash.
  • 졸업할 때가 되니 즐거웠던 친구들과의 추억이 주마등같이 흘러갔다.
    Memories of happy friends flowed like wildfire when it was time to graduate.
  • 우리 같이 학교 다니던 때 기억나?
    Remember when we went to school together?
    그럼. 네가 얘기하니까 그때가 머릿속에 주마등같이 지나간다.
    Sure. that's when i think about it as you speak.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주마등 (주마등)

📚 Annotation: 주로 '주마등같이', '주마등처럼'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59)