🌟 주먹코

Danh từ  

1. 뭉뚝하고 큰 코. 또는 그런 코를 가진 사람.

1. MŨI TO, MŨI DÀY, KẺ MŨI TO: Mũi to và bè bè. Hoặc người có cái mũi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할아버지의 두툼한 주먹코 아래에는 멋진 수염이 있었다.
    Under his thick fists there was a nice beard.
  • 그 도깨비는 부리부리한 눈과 뭉툭한 주먹코를 가지고 있었다.
    The goblin had beaked eyes and a blunt fist nose.
  • 민준이는 자신의 둥글둥글한 주먹코를 날렵하게 만들고 싶었다.
    Min-jun wanted to make his round fist nose sleek.
  • 저 민준이 알지?
    You know that minjun, right?
    아, 그 주먹코에 머리가 삐죽삐죽한 사람?
    Oh, the one with the pouty head on that fist nose?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주먹코 (주먹코)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Chính trị (149) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19)