🌟 주먹코
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주먹코 (
주먹코
)
🌷 ㅈㅁㅋ: Initial sound 주먹코
-
ㅈㅁㅋ (
저만큼
)
: 저러한 정도. 또는 저만한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
저만큼
)
: 저러한 정도로. 또는 저만한 정도로.
☆☆
Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ: Với mức độ như thế đó. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
조만큼
)
: 조러한 정도. 또는 조만한 정도.
Danh từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
주먹코
)
: 뭉뚝하고 큰 코. 또는 그런 코를 가진 사람.
Danh từ
🌏 MŨI TO, MŨI DÀY, KẺ MŨI TO: Mũi to và bè bè. Hoặc người có cái mũi như vậy. -
ㅈㅁㅋ (
조만큼
)
: 조러한 정도로. 또는 조만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
• Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19)