🌟 -려고 하다
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Luật (42)