🌟 -려고 하다
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70)