🌟 -ㄹ 듯싶다

1. 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.

1. HÌNH NHƯ, DƯỜNG NHƯ, CÓ LẼ: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오늘은 구름이 잔뜩 낀 것이 소나기라도 올 듯싶다.
    It looks like it's going to be a shower today.
  • 이 책은 어린이들이 읽기에는 조금 어려울 듯싶다.
    This book seems a little difficult for children to read.
  • 도로가 막힐 시간이니 지하철을 타는 게 빠를 듯싶다.
    It's time for the road to get stuck, so i think it'll be faster to take the subway.
  • 아버님께서는 속이 안 좋다고 하셔서 아침 진지는 안 드실 듯싶어요.
    My father says he doesn't feel well, so i don't think he'll eat breakfast.
  • 이렇게 천천히 가다가는 집에 도착하면 거의 아침일 듯싶네요.
    I think it's almost morning when i get home.
  • 바닷가 근처까지 왔으니 바다나 보러 갈까?
    We're near the beach, so why don't we go see the sea?
    그래. 바다도 못 보고 돌아가면 서운할 듯싶어.
    Yeah. i would be sad if i go back without seeing the sea.
Từ tham khảo -ㄴ 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -을 듯싶다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52)