🌟 조삼모사 (朝三暮四)

Danh từ  

1. 당장 눈앞에 나타나는 차이만 알고 그 결과가 같다는 것은 모르는 어리석음.

1. Sự khờ khạo chỉ biết sự khác biệt hiện ra trước mắt mà không biết kết quả đó là giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조삼모사의 고사.
    A prologue to the early sammy.
  • 조삼모사의 이야기.
    The story of the proletariat.
  • 조삼모사에서 유래하다.
    Originates from the early trimester.
  • 중국 송나라 저공의 이야기가 조삼모사 고사의 유래이다.
    The story of zhou gong in the song dynasty of china is the origin of the jo sam mo sa gosa.
  • 수능의 난이도만 맞추면 문제없는 제도처럼 느끼는 것은 조삼모사의 모습을 보여준다.
    What makes you feel like a trouble-free system just by adjusting the difficulty level of the college scholastic ability test (csat) shows the image of cho sam-sa.

2. 실상은 결과가 같은 것을 두고 나쁜 꾀를 써서 다른 것처럼 속임.

2. THỦ ĐOẠN GIAN TRÁ, SỰ LỪA DỐI: Thực tế kết quả là giống mà lại dùng mưu kế xấu để đánh lừa cho thấy khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조삼모사의 전형.
    The epitome of the early trimester.
  • 조삼모사의 행정.
    The administration of jo sam mo.
  • 조삼모사를 일삼다.
    Do a lot of triad.
  • 조삼모사로 처리하다.
    Dispose of by early imitation.
  • 조삼모사로 행동하다.
    Behave like a bird.
  • 조삼모사식 행정을 일삼던 정부는 실질적인 복지를 증진시키지 못했다.
    The government, which used to run a trilogy, failed to promote practical welfare.
  • 등록금 문제에 대해 장학금을 일부 늘리는 것은 조삼모사식 처리로 근본적 해결책이 아니다.
    Increasing some scholarships to the tuition problem is not a fundamental solution to the problem of early birdwatching.
  • 새로 발급한 카드의 서비스 중 막상 쓸 건 없어.
    None of the services on the new card are actually used.
    혜택이 많은 것처럼 보이지만 실제는 조삼모사의 모습을 보여 주더라고.
    Looks like he's got a lot of benefits, but he's actually showing us a little bit of a copycat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조삼모사 (조삼모사)
📚 Variant: 조3모4

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)