🌟 조속히 (早速 히)

Phó từ  

1. 이르고도 빠르게.

1. MỘT CÁCH CẤP TỐC: Một cách sớm và nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조속히 개선하다.
    Make a prompt improvement.
  • 조속히 복귀하다.
    Return as soon as possible.
  • 조속히 실현하다.
    Realize as soon as possible.
  • 조속히 시행되다.
    Take effect as soon as possible.
  • 조속히 철폐되다.
    Be abolished as soon as possible.
  • 조속히 회복되다.
    Recover as soon as soon as possible.
  • 정부는 억류 중인 선원들을 조속히 돌려보내라고 압박했다.
    The government pressed the detained sailors to return as soon as possible.
  • 연구원은 경제가 조속히 회복되어 실업자의 비율이 줄어들 것이라고 예측했다.
    The institute predicted that the economy would recover as soon as possible, reducing the proportion of unemployed.
  • 이번 사건에 대하여 철저한 진상을 조속히 규명해 주십시오.
    Please get to the bottom of this case as soon as possible.
    네. 총력을 동원하여 사건을 파헤치도록 하겠습니다.
    Yes, i'll use all my might to dig up the case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조속히 (조ː소키)

🗣️ 조속히 (早速 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Giáo dục (151) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)