🌟 조약 (條約)

Danh từ  

1. 세부적인 항목을 세워 맺은 약속.

1. SỰ THỎA THUẬN: Sự hứa hẹn xây dựng và thống nhất các hạng mục chi tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조약의 내용.
    The contents of a treaty.
  • 조약을 갱신하다.
    Renew a treaty.
  • 조약을 깨다.
    Break a treaty.
  • 조약을 맺다.
    Conclude a treaty.
  • 조약을 살피다.
    Examine the treaty.
  • 조약을 지키다.
    Observe the treaty.
  • 조약을 하다.
    Make a treaty.
  • 조약에 동의하다.
    Agree to a treaty.
  • 조약에 따르다.
    Follow the treaty.
  • 우리는 조약을 맺으면서 서로가 불리하지 않는 항목들을 세웠다.
    As we entered into the treaty, we set up items that were not disadvantageous to each other.
  • 조약에 따르면 나는 진작 해고가 되었겠지만 사장님은 나를 많이 배려해 주셨다.
    By treaty i would have been laid off earlier, but the boss was very considerate of me.
  • 자, 그럼 이 조약에 동의하시는 겁니다.
    So, you agree to this treaty.
    그래요. 이제 무슨 일이 생기면 이 항목들에 근거해서 해결하도록 합시다.
    Yeah. now, if anything happens, let's settle it based on these items.

2. 국가 간의 합의에 따라 세부적인 항목을 세워 서로의 권리와 의무를 정한 약속. 또는 그런 문서.

2. ĐIỀU ƯỚC, HIỆP ƯỚC: Việc xây dựng các hạng mục chi tiết theo sự thỏa thuận giữa các quốc gia, hứa hẹn định ra nghĩa vụ hay quyền lợi của nhau. Hoặc văn bản như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기본 조약.
    Basic treaty.
  • 불평등 조약.
    Inequality treaty.
  • 안보 조약.
    Security treaty.
  • 평화 조약.
    A peace treaty.
  • 조약 개정.
    Revision of the treaty.
  • 조약 위반.
    Treaty violation.
  • 조약의 내용.
    The contents of a treaty.
  • 조약의 체결.
    The conclusion of a treaty.
  • 조약의 항목.
    Items of the treaty.
  • 조약이 맺어지다.
    A treaty is made.
  • 조약이 성립되다.
    A treaty is made.
  • 조약이 성사되다.
    A treaty is concluded.
  • 조약이 제안되다.
    A treaty is proposed.
  • 조약이 체결되다.
    A treaty is signed.
  • 조약을 검토하다.
    Review the treaty.
  • 조약을 맺다.
    Conclude a treaty.
  • 조약을 비준하다.
    Ratify a treaty.
  • 조약을 성립시키다.
    Establish a treaty.
  • 조약을 폐기하다.
    Discard the treaty.
  • 조약에 따르다.
    Follow the treaty.
  • 조약에 서명하다.
    Sign a treaty.
  • 조약에 의하다.
    By treaty.
  • 외국과 불평등 조약을 맺은 우리나라는 점점 상황이 어려워져만 갔다.
    Our country, which has an unequal treaty with foreign countries, has become increasingly difficult.
  • 두 나라는 서로를 돕기로 조약을 맺었지만 얼마 지나지 않아 전쟁을 했다.
    The two countries signed a treaty to help each other but soon went to war.
  • 이제는 안정된 국가 발전을 이루어야 하기에 우리는 평화 조약을 제안했다.
    We proposed a peace treaty now that we should achieve stable national development.
  • 그때 우리나라는 왜 그런 말도 안 되는 조약에 서명을 했는지 모르겠어.
    I don't know why our country signed such a ridiculous treaty at that time.
    어쩔 수가 없었을 거야. 당시 우리는 힘이 너무 없었잖아.
    You couldn't have helped it. we were so powerless at the time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조약 (조약) 조약이 (조야기) 조약도 (조약또) 조약만 (조양만)


🗣️ 조약 (條約) @ Giải nghĩa

🗣️ 조약 (條約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82)