🌟 제기랄

Thán từ  

1. 마음에 들지 않거나 못마땅할 때 욕으로 하는 말.

1. CHẾT TIỆT: Lời nói tục khi không vừa lòng hoặc bực dọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 안 좋은 일이 있는지 아까부터 계속 제기랄이라는 말을 되뇌고 있다.
    The index has been saying shit all along for a while.
  • 나를 도와줄 사람이 아무도 없다는 사실이 실감이 되자 ‘제기랄’이라는 말이 절로 나왔다.
    When it came to the realization that there was no one to help me, the word "jegiral" came out.
  • 나 안 간다니까!
    I'm not coming!
    제기랄! 고집 좀 그만 부려!
    Fuck! stop being stubborn!
  • 민준아, 경찰이 너 찾던데?
    Min-joon, the police are looking for you.
    이런, 제기랄! 나 집에 없다고 해.
    Oh, shit! say i'm not home.
준말 제길: 마음에 들지 않거나 못마땅할 때 욕으로 하는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제기랄 (제ː기랄)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28)