🌟 종신 (終身)

Danh từ  

1. 목숨을 다하기까지의 동안.

1. TRỌN ĐỜI, SUỐT ĐỜI: Suốt cho đến khi trút hết hơi thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종신 고용.
    Tenure employment.
  • 종신 서약.
    A lifetime commitment.
  • 종신 유배.
    Exile for life.
  • 종신 재직.
    Tenure.
  • 종신 집권 제도는 왕들이 죽을 때까지 나라를 다스리는 제도를 뜻한다.
    A tenured regime means a system in which kings rule the country until they die.
  • 그 전문가는 임기를 종신으로 보장받겠다는 조건으로 우리 회사에 스카우트되었다.
    The expert was scouted by our company on condition that his term of office would be guaranteed to life.
  • 이 스포츠 업체와 종신 계약을 하셨다고요?
    You signed a life contract with this sports company?
    네. 평생 이 스포츠 용품을 협찬받는 대신에 홍보하기로 한 것이지요.
    Yes. instead of being sponsored for the rest of my life, i decided to promote it.

2. 부모가 돌아가실 때 그 곁에 있음.

2. SỰ TÚC TRỰC LÚC LÂM CHUNG: Việc ở bên cạnh khi cha mẹ qua đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자식의 종신.
    The life of a child.
  • 종신을 하다.
    End to end.
  • 어머니께서 돌아가실 때 그 장남이 종신을 했다.
    The eldest son died when his mother died.
  • 민준이는 아버지 장례식에서 자식 된 도리로 종신도 못 했다며 눈물을 흘렸다.
    Min-jun cried at his father's funeral, saying, "i couldn't live my life because i was a child.".
  • 자네, 하루만 더 일찍 왔더라도 종신을 할 수 있었을 걸세.
    If you had come a day earlier, you could have died.
    저도 안타깝습니다. 어머님의 임종을 지켰어야 했는데.
    I'm sorry, too. i should have kept my mother's deathbed.
Từ đồng nghĩa 임종(臨終): 죽음을 맞이함., 부모가 돌아가실 때 그 곁에 있음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종신 (종신)
📚 Từ phái sinh: 종신적, 종신하다

🗣️ 종신 (終身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8)