🌟 정형외과 (整形外科)

☆☆   Danh từ  

1. 근육이나 뼈대 등의 상처나 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA NGOẠI CHỈNH HÌNH, BỆNH VIỆN CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH: Lĩnh vực y học chữa trị vết thương hay bệnh tật của cơ bắp hay bộ xương… Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정형외과 수술.
    Orthopedic surgery.
  • 정형외과 의사.
    An orthopedic surgeon.
  • 정형외과 전문의.
    An orthopedic surgeon.
  • 정형외과에 가다.
    Go to orthopedics.
  • 정형외과에서 치료하다.
    Treatment in orthopedics.
  • 교통사고로 척추를 다친 승규는 정형외과에서 치료를 받았다.
    Seung-gyu, who injured his spine in a traffic accident, was treated at an orthopedic clinic.
  • 정형외과 전문의 김 교수가 남편의 허리 상태에 대해 설명해 주었다.
    Professor kim, an orthopedic surgeon, explained about her husband's waist condition.
  • 운동하다가 다리뼈를 다친 민준이는 정형외과 의사에게 수술을 받았다.
    Min-joon, who injured his leg bone while exercising, underwent surgery by an orthopedic surgeon.
  • 지수야, 나 요즘 허리가 많이 아파.
    Jisoo, my back hurts a lot these days.
    그래? 아픈 건 참지 말고 정형외과에 가 봐.
    Yeah? don't stand the pain and go to orthopedics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정형외과 (정ː형외꽈) 정형외과 (정ː형웨꽈)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sức khỏe  

🗣️ 정형외과 (整形外科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191)