🌟 정화 (精華/菁華)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정화 (
정화
)
🗣️ 정화 (精華/菁華) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 산업 폐수 발생량을 줄이기 위해 각 공장의 정화 시설 설치를 의무화했다. [발생량 (發生量)]
- 강물을 정화시키다. [정화시키다 (淨化시키다)]
- 공기를 정화시키다. [정화시키다 (淨化시키다)]
- 사회를 정화시키다. [정화시키다 (淨化시키다)]
- 세상을 정화시키다. [정화시키다 (淨化시키다)]
- 정치를 정화시키다. [정화시키다 (淨化시키다)]
- 폐수를 정화시키다. [정화시키다 (淨化시키다)]
- 정화 활동 덕분에 탁했던 하천이 깨끗해졌다. [깨끗해지다]
- 자체적 정화. [자체적 (自體的)]
- 정화된 강물. [정화되다 (淨化되다)]
- 공기가 정화되다. [정화되다 (淨化되다)]
- 부정이 정화되다. [정화되다 (淨化되다)]
- 부조리가 정화되다. [정화되다 (淨化되다)]
- 사회가 정화되다. [정화되다 (淨化되다)]
- 폐수가 정화되다. [정화되다 (淨化되다)]
- 우리 공장에서는 폐수가 하천으로 유입되는 것을 방지하기 위해 정화 시설을 설치했다. [유입되다 (流入되다)]
- 배기가스 정화 장치. [배기가스 (排氣gas)]
- 자동차의 배기가스를 정화하는 장치가 국내 연구진에 의해 개발되었다. [배기가스 (排氣gas)]
- 공장마다 하수를 정화하는 시설을 갖추고 있다. [하수 (下水)]
- 이곳이 바로 정화 시설입니다. [하수 (下水)]
- 네, 이 시커먼 하수가 이렇게 맑게 정화되다니 정말 놀랍군요. [하수 (下水)]
- 폐수 처리장의 물은 여러 정화 과정을 거치게 된다. [처리장 (處理場)]
- 공장에서 쓰고 더러워진 물을 정화 작업 없이 함부로 배출하는 것은 불법 행위이다. [배출하다 (排出하다)]
- 공장에서 공기 정화 시설을 잘 갖추지 않았나 보지? [배출하다 (排出하다)]
- 자동차에 매연 정화 장치를 다는 것도 하나의 좋은 방법이야. [대기 오염 (大氣汚染)]
- 폐수를 정화하다. [폐수 (廢水)]
- 폐수 정화 시설을 거치지 않은 더러운 물이 강으로 유입되면 강 생태계가 파괴될 수 있다. [폐수 (廢水)]
- 숯은 공기를 맑게 하는 정화 작용 능력이 있다고 알려져 있다. [작용 (作用)]
🌷 ㅈㅎ: Initial sound 정화
-
ㅈㅎ (
전혀
)
: 도무지. 또는 완전히.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOÀN TOÀN: (Không) gì cả. Hoặc một cách hoàn toàn. -
ㅈㅎ (
지하
)
: 땅속이나 땅을 파고 그 아래에 만든 건물의 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG HẦM: Không gian của tòa nhà được làm ở trong lòng đất hay đào đất và làm ở dưới đó. -
ㅈㅎ (
정확
)
: 바르고 확실함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH XÁC, ĐỘ CHÍNH XÁC: Việc đúng và xác thực. -
ㅈㅎ (
전화
)
: 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy. -
ㅈㅎ (
저희
)
: 말하는 사람이 자기보다 높은 사람에게 자기를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TÔI, CHÚNG EM, CHÚNG CON: Từ người nói dùng để chỉ bản thân hoặc nhiều người trong đó có cả mình khi xưng hô với người có vai vế lớn hơn mình. -
ㅈㅎ (
지혜
)
: 삶의 이치와 옳고 그름을 잘 이해하고 판단하는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ: Năng lực phán đoán và thấu hiểu lẽ sống và sự phải trái. -
ㅈㅎ (
직후
)
: 어떤 일이 일어난 바로 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 NGAY SAU KHI: Ngay sau lúc việc gì đó xảy ra. -
ㅈㅎ (
진학
)
: 어떤 등급의 학교를 졸업한 뒤, 그보다 높은 등급의 학교에 들어감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC LÊN CAO: Sự tốt nghiệp một trường ở cấp bậc nào đó rồi vào học ở trường có cấp bậc cao hơn. -
ㅈㅎ (
진행
)
: 앞으로 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾN TRIỂN: Sự tiến lên phía trước. -
ㅈㅎ (
재학
)
: 학교에 소속되어 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐANG THEO HỌC: Việc đang trực thuộc trường học. -
ㅈㅎ (
조화
)
: 서로 잘 어울림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HOÀ: Việc hoà hợp tốt với nhau. -
ㅈㅎ (
종합
)
: 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một. -
ㅈㅎ (
전후
)
: 앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau. -
ㅈㅎ (
제한
)
: 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는 그렇게 정한 한계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ, SỰ GIỚI HẠN: Việc định ra phạm vi hay mức độ nhất định hoặc ngăn cản, không cho vượt quá phạm vi hay mức độ đó. Hoặc giới hạn định ra như vậy.
• Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98)