🌟 정화 (精華/菁華)

Danh từ  

1. 깨끗하고 순수한 알짜.

1. TINH HOA, TINH CHẤT, TINH TÚY: Phần cốt lõi trong sạch và thuần khiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃의 정화.
    Purification of flowers.
  • 사랑의 정화.
    Purification of love.
  • 승규가 방금 나무에서 따 온 앵두는 장미꽃의 정화를 모아 놓은 듯 붉었다.
    The cherry which seung-gyu had just picked from the tree was as red as a collection of roses' purges.

2. 어떤 것의 중심이 될 만한 가장 뛰어난 부분.

2. TINH HOA, TINH CHẤT, TINH TÚY: Phần ưu việt nhất đáng là trung tâm của cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민족 문화의 정화.
    Purification of ethnic culture.
  • 예술의 정화.
    The purification of art.
  • 이 책은 우리나라 근대 의료의 정화를 소개하고 있다.
    This book introduces the purification of modern medical care in our country.
  • 우주 산업은 인류의 찬란한 기술 문명의 정화라고 할 만하다.
    The space industry deserves to be called the purification of the brilliant technological civilization of mankind.
  • 인도의 산스크리트 연극은 그들 고전 문화의 정화라고 일컬어진다.
    The sanskrit play in india is called the purification of their classical culture.
  • 지수는 우리나라 민족 문화의 정화 가운데 하나인 판소리를 들었다.
    Ji-su heard pansori, one of the purification of our national culture.
  • 선생님은 우리 민족의 빼어난 예술의 정화인 청자와 백자에 대해 설명해 주셨다.
    The teacher explained about celadon and white porcelain, the purification of the outstanding art of our people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정화 (정화)

🗣️ 정화 (精華/菁華) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98)